Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Hungary Các kỷ lụcSTT | Cầu thủ | Số trận | Số bàn thắng | Thời gian thi đấu |
---|---|---|---|---|
1 | Gábor Király | 108 | 0 | 1998–2016 |
Balázs Dzsudzsák | 108 | 21 | 2007– | |
3 | József Bozsik | 101 | 11 | 1947–1962 |
4 | Zoltán Gera | 97 | 26 | 2002–2017 |
5 | Roland Juhász | 95 | 6 | 2004–2016 |
6 | László Fazekas | 92 | 20 | 1968–1983 |
7 | Gyula Grosics | 86 | 0 | 1947–1962 |
8 | Ferenc Puskás | 85 | 84 | 1945–1956 |
9 | Imre Garaba | 82 | 3 | 1980–1991 |
10 | Sándor Mátrai | 81 | 0 | 1956–1967 |
STT | Cầu thủ | Số trận | Số bàn | Thời gian thi đấu | TB/Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ferenc Puskás | 85 | 84 | 1945–1956 | 0.99 |
2 | Sándor Kocsis | 68 | 75 | 1948–1956 | 1.1 |
3 | Imre Schlosser | 68 | 59 | 1906–1927 | 0.87 |
4 | Lajos Tichy | 72 | 51 | 1955–1971 | 0.71 |
5 | György Sárosi | 62 | 42 | 1931–1943 | 0.68 |
6 | Nándor Hidegkuti | 69 | 39 | 1945–1958 | 0.57 |
7 | Ferenc Bene | 76 | 35 | 1962–1979 | 0.46 |
8 | Gyula Zsengellér | 69 | 32 | 1936–1947 | 0.46 |
Tibor Nyilasi | 70 | 32 | 1975–1985 | 0.46 | |
10 | Flórián Albert | 77 | 31 | 1959–1974 | 0.4 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Hungary Các kỷ lụcLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Hungary http://www.fifa.com/associations/association=hun/i... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/